--

half-cocked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-cocked

Phát âm : /'hɑ:f'kɔkt/

+ tính từ

  • đã chốt cò (súng)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-cocked"
Lượt xem: 379