half-cocked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-cocked
Phát âm : /'hɑ:f'kɔkt/
+ tính từ
- đã chốt cò (súng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-cocked"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "half-cocked":
half-baked half-cocked - Những từ có chứa "half-cocked" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả lưng chừng chả chớt chắc lép bán sơn địa lửng ba rọi hiệp quá bán nửa more...
Lượt xem: 379