--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nửa
+ noun
half
nửa ký lô
half a kilogram
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nửa"
:
na
na ná
nà
nả
nã
ná
nạ
nề hà
nha
nhà
more...
Những từ có chứa
"nửa"
:
cánh nửa
nửa
nửa đêm
nửa đời
nửa đường
nửa buổi
nửa chừng
nửa lời
nửa lương
nửa mùa
more...
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
nửa
:
halfnửa ký lôhalf a kilogram
+
phụ dịch
:
now-comtant service
+
báo cáo
:
To report; to referbáo cáo công tác lên cấp trênto report to higher level on one's workbáo cáo để xin chỉ thịto refer a matter to higher level for instructionsbáo cáo với giám đốc về việc ai đến muộnto report sb's lateness to the directorbáo cáo thành tích trước một cuộc hội nghịto report on one's achievements to a conferencetổ chức báo cáo về thời sựto have a talk on current events held
+
accented
:
có trọng âm, được đánh dấu trọng âm
+
attention
:
sự chú ýto pay attention to chú ý tớito attract attention lôi cuốn sự chú ý