--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
half-size
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
half-size
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-size
+ Adjective
bằng nửa kích cỡ bình thường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-size"
Những từ có chứa
"half-size"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chớt nhả
lưng chừng
chả chớt
chắc lép
bán sơn địa
lửng
ba rọi
hiệp
quá bán
nửa
more...
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
half-size
:
bằng nửa kích cỡ bình thường
+
bỉ ổi
:
Vile, base, despicablehành động bỉ ổia base actionbộ mặt bỉ ổi của tên phản bộithe despicable nature of a traitor
+
cắp
:
To carry by holding against one's side, to carry under one's armscắp nónto carry one's hat by holding it against one's side
+
đùa cợt
:
to tease mischievously
+
bán đảo
:
Peninsulabán đảo Đông DươngThe Indo-Chinese Peninsula