hallowed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hallowed+ Adjective
- linh thiêng, thiêng liêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hallowed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hallowed":
haloid hallowed - Những từ có chứa "hallowed":
hallowed unhallowed
Lượt xem: 438