unhallowed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unhallowed
Phát âm : /ʌn'hæloud/
+ tính từ
- không được thánh hoá, không được tôn kính như thần thánh; không được coi là thiêng liêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unhallowed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unhallowed":
unallayed unallotted unallowed unalloyed unhallowed
Lượt xem: 411