--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hallucinatory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hallucinatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hallucinatory
Phát âm : /hə'lu:sinətəri/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác
gợi ảo giác
Lượt xem: 128
Từ vừa tra
+
hallucinatory
:
(thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác
+
chạy vụt
:
Run like the wind
+
proud
:
((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắcwith proud looks vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căngto be proud of one's rank kiêu ngạo về địa vị của mình
+
hygroscope
:
cái nghiệm ẩm
+
humanely
:
nhân đạo