--

proud

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: proud

Phát âm : /proud/

+ tính từ

  • ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc
    • with proud looks
      vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng
    • to be proud of one's rank
      kiêu ngạo về địa vị của mình
  • tự hào; hãnh diện; đáng tự hào
    • to be proud of the victory
      tự hào về chiến thắng
    • the proudest day of my life
      ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi
  • tự trọng
    • to be too proud to beg
      quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được
  • lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
    • the troops ranged in proud array
      quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi
    • proud Truongson range
      dãy Trường-sơn hùng vĩ
  • tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...)
  • hãng (ngựa...)
  • proud flesh
    • thịt mọc lồi lên ở vết thương

+ phó từ

  • (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
    • you do me proud
      anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "proud"
Lượt xem: 1288