--

halter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: halter

Phát âm : /'hɔ:ltə/

+ danh từ

  • dây thòng lọng
    • to put a halter upon (on) somebody
      treo cổ ai
  • sự chết treo

+ ngoại động từ

  • ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...)
  • treo cổ (ai)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt bằng dây thòng lọng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) thắt cổ, gò bó, kiềm chế chặt chẽ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "halter"
Lượt xem: 554