--

handicraft

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handicraft

Phát âm : /'hændikrɑ:ft/

+ ngoại động từ

  • chấp (trong một cuộc thi)
  • cản trở, gây bất lợi cho
    • to be handicraft ped by ill health
      gặp cản trở vì sức khoẻ không tốt

+ danh từ

  • nghề thủ công
  • nghệ thuật thủ công; sự khéo tay
  • đồ thủ công
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handicraft"
Lượt xem: 734