handy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handy
Phát âm : /hændi/
+ tính từ
- thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay
- dễ cầm, dễ sử dụng
- khéo tay
- to come in handy
- đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ready to hand(p) Handy W. C. Handy William Christopher Handy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handy"
Lượt xem: 844