--

handout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handout

Phát âm : /'hændaut/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày
  • bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handout"
Lượt xem: 997