--

haphazard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haphazard

Phát âm : /'hæp'hæzəd/

+ danh từ

  • sự may rủi, sự ngẫu nhiên, sự tình cờ
    • at (by) haphazard
      ngẫu nhiên, tình cờ

+ tính từ & phó từ

  • may rủi, ngẫu nhiên, tình cờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haphazard"
  • Những từ có chứa "haphazard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hú họa ấm ớ
Lượt xem: 646