slipshod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slipshod
Phát âm : /'slipʃɔd/
+ tính từ
- đi giày cũ; bệ rạc
- cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện
- composition written in a slipshod mammer
bài luận làm cẩu thả
- composition written in a slipshod mammer
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slipshod"
Lượt xem: 355