happily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: happily
Phát âm : /'hæpili/
+ phó từ
- sung sướng, hạnh phúc
- thật là may mắn, thật là phúc
- happily someone come and helped him
thật là may mắn có người đến giúp anh ta
- happily someone come and helped him
- khéo chọn, rất đắt, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp
- thought so happily expressed
ý diễn đạt một cách tài tình
- thought so happily expressed
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
merrily mirthfully gayly blithely jubilantly - Từ trái nghĩa:
sadly unhappily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "happily"
Lượt xem: 583