sadly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sadly
Phát âm : /'sædli/
+ phó từ
- buồn bã, buồn rầu, âu sầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deplorably lamentably woefully unhappily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sadly"
Lượt xem: 592