--

harassed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harassed

+ Adjective

  • bị làm phiền, bị quấy rầy, bị làm cho khó chịu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harassed"
  • Những từ có chứa "harassed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhũng sốt vó
Lượt xem: 424