--

vexed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vexed

Phát âm : /vekst/

+ tính từ

  • phật ý; bực tức
    • to become vexed
      bực tức
  • vexed question
    • một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh luận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vexed"
Lượt xem: 471