hard-boiled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hard-boiled
Phát âm : /'hɑ:d'bɔild/
+ tính từ
- luộc chín (trứng)
- (từ lóng) cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
case-hardened hardened hard-bitten pugnacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hard-boiled"
Lượt xem: 530