case-hardened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: case-hardened+ Adjective
- (người) bị chai sạn về cảm xúc; lão luyện, từng trải, dày dạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hardened hard-boiled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "case-hardened"
Lượt xem: 536