hardship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardship
Phát âm : /'hɑ:dʃip/
+ danh từ
- sự gian khổ, sự thử thách gay go
- to go through many hardships
chịu đựng nhiều gian khổ
- to go through many hardships
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
asperity grimness rigor rigour severity severeness rigorousness rigourousness adversity hard knocks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardship"
Lượt xem: 799