--

harridan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harridan

Phát âm : /'hæridən/

+ danh từ

  • bà già độc ác cay nghiệt
  • bà già hom hem hốc hác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harridan"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "harridan"
    harden harridan
Lượt xem: 406