--

harden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harden

Phát âm : /'hɑ:dn/

+ ngoại động từ

  • làm cho cứng, làm cho rắn
  • (kỹ thuật) tôi (thép...)
  • (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm
    • to harden someone's heart
      làm cho lòng ai chai điếng đi
  • làm cho dày dạn

+ nội động từ

  • cứng lại, rắn lại
  • (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...)
  • dày dạn đi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harden"
Lượt xem: 683