hatchet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hatchet
Phát âm : /'hætʃit/
+ danh từ
- cái rìu nhỏ
- to bury the hatchet
- (xem) bury
- to dig up the hatchet
- gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
- to take up the hatchet
- khai chiến
- to throw the hatchet
- cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
- to throw the helve after the hatchet
- đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hatchet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hatchet":
hatchet hatched - Những từ có chứa "hatchet":
claw hatchet hatchet hatchet-face hatchet-faced
Lượt xem: 431