--

hatched

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hatched

+ Adjective

  • được tô nét chải, gạch đường bóng, được đánh bóng bằng những đường vẽ song song hay gạch chéo (hình vẽ)
  • được ấp cho nở ra (khỏi quả trứng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hatched"
Lượt xem: 586