haver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haver
Phát âm : /'heivə/
+ danh từ
- (Ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn
+ nội động từ
- (Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haver"
Lượt xem: 460