hopper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hopper
Phát âm : /'hɔpə/
+ danh từ
- người nhảy lò cò
- sâu bọ nhảy (bọ chét...)
- cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)
- sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge)
- (như) hop-picker
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grounder ground ball groundball grasshopper hop-picker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hopper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hopper":
haver heaver heifer hoofer hooper hopper hover however - Những từ có chứa "hopper":
chopper clodhopper grasshopper hedge-hopper hopper shopper whopper
Lượt xem: 474