--

header

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: header

Phát âm : /'hedə/

+ danh từ

  • người đóng đáy thùng
  • (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước
    • to take a header
      nhảy lao đầu xuống trước
  • (điện học) côlectơ, cái góp điện
  • (kỹ thuật) vòi phun, ống phun
  • (kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "header"
Lượt xem: 454