heart-rending
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heart-rending
Phát âm : /'hɑ:t,rendiɳ/
+ tính từ
- đau lòng, nâo lòng, thương tâm, xé ruột
- heart-rending powerty
cảnh nghèo khổ não lòng
- a heart-rending cry
tiếng kêu xé ruột
- heart-rending powerty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heart-rending"
Lượt xem: 697