--

heart-shaped

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heart-shaped

+ Adjective

  • (lá) có hình giống như trái tim
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heart-shaped"
Lượt xem: 783