--

heat capacity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heat capacity

Phát âm : /'hi:tkə'pæsiti/

+ danh từ

  • (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt
    • atomic heat_capacity
      tỷ nhiệt nguyên tử
    • molecular heat_capacity
      tỷ nhiệt phân tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heat capacity"
Lượt xem: 649