--

sảy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sảy

+  

  • (như rôm) Prickly heat
    • Mùa hè lắm sảy
      To have plenty of prickly heat in summer
    • Cái sảy nảy cái ung
      Little chips light great fires
    • Winnow (paddy...) by moving up and down a flat basket containing it)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sảy"
Lượt xem: 423