--

heated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heated

Phát âm : /'hi:tid/

+ tính từ

  • được đốt nóng, được đun nóng
  • giận dữ, nóng nảy
    • to get heated
      nổi nóng
  • sôi nổi
    • a heated discussion
      cuộc thảo luận sôi nổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heated"
Lượt xem: 606