--

hate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hate

Phát âm : /heit/

+ danh từ

  • (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét

+ ngoại động từ

  • căm thù, căm hờn, căm ghét
  • (thông tục) không muốn, không thích
    • I hate troubling you
      tôi rất không muốn làm phiền anh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hate"
Lượt xem: 684