--

heckle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heckle

Phát âm : /'hekl/

+ danh từ

  • (như) hackle

+ ngoại động từ (hackle)

  • chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
  • kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)

+ ngoại động từ

  • truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heckle"
Lượt xem: 600