huckle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huckle
Phát âm : /'hʌkl/
+ danh từ
- (giải phẫu) hông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huckle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huckle":
hackle hackly haggle heckle higgle huckle hugely huskily hassle - Những từ có chứa "huckle":
chuckle chuckle-head chuckle-headed huckle huckle-back huckle-backed huckle-bone
Lượt xem: 484