hector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hector
Phát âm : /'hektə/
+ danh từ
- kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp
- kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ
- kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ
+ động từ
- bắt nạt, ăn hiếp
- doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ
- khoe khoang khoác lác ầm ĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Hector strong-arm bully browbeat bullyrag ballyrag boss around push around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hector"
Lượt xem: 645