strong-arm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strong-arm
Phát âm : /'strɔɳ'ɑ:m/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực
- strong-arm methods
phương pháp bạo lực
- strong-arm methods
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bully browbeat bullyrag ballyrag boss around hector push around forcible physical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strong-arm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strong-arm":
strong-arm strong-room - Những từ có chứa "strong-arm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chí khí phốc nồng nặc chí sĩ nồng binh phụt rung chuyển bền khỏe more...
Lượt xem: 371