--

hedge-marriage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hedge-marriage

Phát âm : /'hedʤ,mæridʤ/

+ danh từ

  • đám cưới bí mật; đám cưới lén lút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hedge-marriage"
Lượt xem: 268