hedge-school
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hedge-school
Phát âm : /'hedʤsku:l/
+ danh từ, Ai-len
- trường cho trẻ em nhà giàu
- trường học ngoài trời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hedge-school"
- Những từ có chứa "hedge-school" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rào học phái học trò bãi trường nhà trường nữ học đường học bạ giậu rào giậu hàng giậu more...
Lượt xem: 212