heeled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heeled
Phát âm : /hi:ld/
+ tính từ
- có gót
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có tiền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mang súng lục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heeled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heeled":
health heeled held helot hold howlet healed - Những từ có chứa "heeled":
four-wheeled hairy-heeled heeled light-heeled wheeled
Lượt xem: 373