helio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: helio
Phát âm : /'hi:liou/
+ (viết tắt) của heliogram, heliograph
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "helio"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "helio":
hail hale hall hallo halloa halloo hallow halo heal heel more... - Những từ có chứa "helio":
anthelion aphelion apheliotropic apheliotropism epitheliod helio heliocentric heliochrome heliochromy heliogram more...
Lượt xem: 684