hen-and-chickens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hen-and-chickens
Phát âm : /'henənd'tʃikinz/ Cách viết khác : (henandchickens) /'henənd'tʃikinz/
+ danh từ
- (thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hen-and-chickens"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hen-and-chickens":
hen-and-chickens henandchickens - Những từ có chứa "hen-and-chickens" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bới bu nở Thời Đại Hùng Vương
Lượt xem: 244