--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hendecahedron
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hendecahedron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hendecahedron
Phát âm : /'hendekə'hedrən/
+ danh từ
(toán học) khối mười một mặt
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
hendecahedron
:
(toán học) khối mười một mặt
+
rắn cạp nong
:
Yellow and black-ringed krait
+
doanh thu
:
Receipts.doanh thương
+
aforesaid
:
đã nói ở trên, đã nói đến trước đây
+
cấp tốc
:
Very fast, lightninghành quân cấp tốc để ứng cứuto stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation