hep
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hep
Phát âm : /hep/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
- to be hep to someone's trick
biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
- to be hep to someone's trick
- am hiểu những cái mới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hep"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hep":
haaf hap happy have heap heave heavy hebe hep hip more... - Những từ có chứa "hep":
clarence shepard day jr. class hepaticae cyproheptadine dame barbara hepworth delta hepatitis hep hepatic hepatica hepatise hepatite more...
Lượt xem: 568