--

hep

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hep

Phát âm : /hep/

+ tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
    • to be hep to someone's trick
      biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
  • am hiểu những cái mới
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hep"
Lượt xem: 496