hap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hap
Phát âm : /hæp/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
- việc ngẫu nhiên, việc tình cờ
+ nội động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
happen go on pass off occur pass fall out come about take place
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hap"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hap":
haaf hap happy have heap heave heavy hebe hep hip more... - Những từ có chứa "hap":
acorn-shaped almond-shaped apple-shaped arrow-shaped awl-shaped bag-shaped ball-shaped bar-shaped barrel-shaped basket-shaped more...
Lượt xem: 589