hermetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hermetic
Phát âm : /hə:'metik/
+ tính từ
- kín
- hermetic seal
(kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín
- hermetic seal
- heretic art
- thuật luyện đan, thuật giả kim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hermetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hermetic":
hermetic hermitic hermeneutic
Lượt xem: 523