hermitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hermitic
Phát âm : /hə:'mitik/ Cách viết khác : (hermitical) /hə:'mitikəl/
+ tính từ
- (thuộc) nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật
- (thuộc) nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh
- ẩn dật, hiu quạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anchoritic eremitic eremitical hermitical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hermitic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hermitic":
hermetic hermitage hermitic - Những từ có chứa "hermitic":
hermitic hermitical
Lượt xem: 348