hesitancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hesitancy
Phát âm : /'hezitəns/ Cách viết khác : (hesitancy) /'hezitənsi/
+ danh từ
- sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reluctance hesitation disinclination indisposition hesitance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hesitancy"
Lượt xem: 436