reluctance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reluctance
Phát âm : /ri'lʌktəns/
+ danh từ
- sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không thích, sự không sẵn lòng (làm việc gì)
- to show reluctance do do something
tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì
- to affect reluctance
làm ra bộ miễn cưỡng
- to show reluctance do do something
- (điện học) từ tr
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hesitancy hesitation disinclination indisposition
Lượt xem: 488