high-ranking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: high-ranking
Phát âm : /'hai,ræɳkiɳ/
+ tính từ
- ở địa vị cao, cấp cao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
high-level upper-level
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "high-ranking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "high-ranking":
high-ranking higher-ranking - Những từ có chứa "high-ranking" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khanh tướng cấp cao cao cấp cần vụ sư cụ chức tước chuyên viên cao độ bổng hảo hạng more...
Lượt xem: 266